Có 2 kết quả:
履历表 lǚ lì biǎo ㄌㄧˋ ㄅㄧㄠˇ • 履歷表 lǚ lì biǎo ㄌㄧˋ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) curriculum vitae (CV)
(2) resume
(2) resume
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) curriculum vitae (CV)
(2) resume
(2) resume
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0